Có 2 kết quả:

美术品 měi shù pǐn ㄇㄟˇ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄣˇ美術品 měi shù pǐn ㄇㄟˇ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

an art object

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

an art object

Bình luận 0